Có 3 kết quả:
动员 dòng yuán ㄉㄨㄥˋ ㄩㄢˊ • 動員 dòng yuán ㄉㄨㄥˋ ㄩㄢˊ • 洞螈 dòng yuán ㄉㄨㄥˋ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mobilize
(2) to arouse
(3) mobilization
(4) CL:次[ci4],個|个[ge4]
(2) to arouse
(3) mobilization
(4) CL:次[ci4],個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mobilize
(2) to arouse
(3) mobilization
(4) CL:次[ci4],個|个[ge4]
(2) to arouse
(3) mobilization
(4) CL:次[ci4],個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
olm (Proteus anguinus)
Bình luận 0